Có 2 kết quả:
原諒 nguyên lượng • 原谅 nguyên lượng
phồn thể
Từ điển phổ thông
tha thứ, tha lỗi, tha tội
Từ điển trích dẫn
1. Khoan thứ, tha thứ. ◇Nhị thập niên mục đổ chi quái hiện trạng 二十年目睹之怪現狀: “Nhất điểm điểm hạ tình, tưởng lai đương thế quân tử, tổng khả dĩ nguyên lượng ngã đích” 一點點下情, 想來當世君子, 總可以原諒我的 (Đệ thất thập tứ hồi).
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tha thứ, tha lỗi, tha tội
Bình luận 0